padaong p_d” [Cam M]
/pa-d̪ɔŋ/ I. padaong p_d” [Cam M] 1. (d.) cân = balance. baoh padaong _b<H p_d” quả cân = poids pour peser. tek padaong t@K p_d” cân = peser. mata padaong mt%… Read more »
/pa-d̪ɔŋ/ I. padaong p_d” [Cam M] 1. (d.) cân = balance. baoh padaong _b<H p_d” quả cân = poids pour peser. tek padaong t@K p_d” cân = peser. mata padaong mt%… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/pre̞ʊ/ (đg.) la = crier. préw tating tangi _\p@| tt{U tz} la inh tai. préw aot _\p@| _a<T la hét. préw éw padaong _\p@| e| F%_d” la to kêu cứu.
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
(đg.) =E& d&H thuai duah /tʱʊoɪ – d̪ʊah/ to research. _____ Synonyms: tìm, nghiên cứu
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »