chiến sĩ | tubhat | soldier
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
(d.) as% _g*” asa glaong /a-sa – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ height.
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »