nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(d.) _F@ gn&@R po ganuer /po: – ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief officer.
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. (cv.) b`% hr] bia harei /bia: – ha-reɪ/
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
(đg.) mDK kl{N madhak kalin /mə-d̪ʱak – ka-li:n/ resistance war.
1. (đg.) _p<H mK paoh mâk /pɔh – møʔ/ to invade. 2. (đg.) mb*H mK mablah mâk /mə-blah˨˩ – møʔ/ to invade. 3. (đg.) t{r{y% tiriya… Read more »
(t.) a`% hr] g*@H aia harei gleh /ia: – h-reɪ – ɡ͡ɣləh˨˩/ decline of day.