xảo trá | | cunning
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ cunning.
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ cunning.
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(t.) t\b# tabrem /ta-brʌm˨˩/ decline. ngòi bút bị tà a_k<K O~T t\b# akaok mbut tabrem.
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ uterus.
(d.) l=nK lanaik [A, 433] /la-nɛk/ dear, darling.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »