ăn cướp | paoh blah | rob
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah/ to rob. chực chờ để ăn cướp l&%-l&% p`@H _p<H b*H lua-lua pieh paoh blah. waiting for robbery.
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah/ to rob. chực chờ để ăn cướp l&%-l&% p`@H _p<H b*H lua-lua pieh paoh blah. waiting for robbery.
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
(d.) k\t~| _bK katruw bok /ka-trau – bo:˨˩ʔ/ pigeon.
(t.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ reluctantly.
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia