cu | X | penis;
I. cu (dương vật) (d.) k*~ klu /klu:/ penis. II. cu, chim cu, bồ câu rừng (d.) k\t~| =g* katruw glai /ka-trau – ɡ͡ɣlaɪ/ cuckoo.
I. cu (dương vật) (d.) k*~ klu /klu:/ penis. II. cu, chim cu, bồ câu rừng (d.) k\t~| =g* katruw glai /ka-trau – ɡ͡ɣlaɪ/ cuckoo.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/ha-mɔ:m/ (t.) ghẻ. amâ hamaom am% h_m> cha ghẻ; cha dượng.
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/hɔ:m-kar/ (d.) bùa càn khôn = signe magique. haomkar nayah inâ _h>kR nyH in% bùa âm = signe magique (femelle). haomkar nayah amâ _h>kR nyH am% bùa dương = signe… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/kɛh/ 1. (đg.) rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó… Read more »
/klaɪ/ 1. (d.) dương vật = verge. penis. 2. (d.) klai luon =k* _l&N hải sâm = holothurie. holothurian.