reh r@H [Cam M]
/rəh/ (d.) thuở = temps. reh nan r@H nN thuở ấy = en ce temps là. mâng reh dahlau m/ r@H dh*~@ từ thuở trước = auparavant.
/rəh/ (d.) thuở = temps. reh nan r@H nN thuở ấy = en ce temps là. mâng reh dahlau m/ r@H dh*~@ từ thuở trước = auparavant.
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
1. (đg.) a;N dh*~@ ân dahlau /øn – d̪a˨˩-hlau˨˩/ prior, priority. ưu tiên số một a;N dh*~@ d} ab{H ân dahlau di abih. first priority. 2. (đg.) =cK… Read more »