hakei hk] [Bkt.]
/ha-keɪ/ (đg.) trăn trối. dom baoh amâ hakei _d’ _b<H am% hk] những lời cha trăn trối. dahlau si pik mata nao hakei wek saong anâk dh*~@ s} p{K mt%… Read more »
/ha-keɪ/ (đg.) trăn trối. dom baoh amâ hakei _d’ _b<H am% hk] những lời cha trăn trối. dahlau si pik mata nao hakei wek saong anâk dh*~@ s} p{K mt%… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent. ngừa trước cg% dh*~@ caga dahlau. prevention first.
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »
/raɪ/ (d.) đời = vie. ray ni rY n} đời nay = cette époque, ce temps. ray dahlau rY dh*~@ đời trước = les temps anciens. ray hadei rY hd]… Read more »