dây | | string, wire
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(t.) dNd~H danduh /d̪an-d̪uh/ severe.
(đg.) dNd~H danduh /d̪an-d̪uh/ to batter.
(t.) =l&d~H luaiduh /lʊoɪ-d̪uh/ immune.
/ta-biʔ/ (cv.) cabik cb{K 1. (d.) bị, túi = sac. tabik jih dalah tb{K j{H dlH túi thổ cẩm. buh dalam tabik b~H dl’ tb{K bỏ trong bị. 2. (đg.)… Read more »
1. (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ phloem. vỏ cây kl{K ky@~ kalik kayau. 2. (d.) kQ~H kanduh /ka-ɗuh/ peel, shell. vỏ trái cây kQ~H _b<H ky@~ kanduh baoh kayau…. Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »