puec p&@C [Cam M]
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »