jan jN [Cam M]
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
(đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to curl. khoanh tròn gw/ w{L gawang wil. curl up; make a circle.
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
(d.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩- wa:ŋ˨˩/ round. ô tròn gw/ w{L gawang wil. circle. ô vuông gw/ F%K mt% gawang pak mata. square.
/plʌn/ 1. (đg.) thay thế = remplacer. 2. (đg.) plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat. plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
(t.) k&K gw/ kuak gawang /kʊaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ dark ring around, dark circles.