chắt | | decant; great-grandchild
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
đai, dây đai, nịt 1. (d.) tl] kbK talei kabak /ta-leɪ – ka-ba˨˩ʔ/ belt. 2. (d.) tl] gw/ talei gawang /ta-leɪ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ belt.
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
(d.) mZ_w’ mangawom /mə-ŋa-wo:m/ family.
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »