đâm rễ | | rooting
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
(t.) G&@H-G/ ghueh-ghang /ɡʱʊəh˨˩-ɡʱa:ŋ˨˩/ luxurious and elegant.
(t.) G@H-G// gheh-ghang /ɡʱəh˨˩-ɡʱa:ŋ˨˩/ delicate. ăn nói tế nhị với người ta _Q’ p&@C G@HG/ _s” ur/ ndom puec ghehghang saong urang.
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ˨˩/ radiating warmth.
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
/ta-buɪʔ/ (đg.) sút, tróc = se détacher, se déraciner. tabuc agha tb~C aG% tróc gốc = la souche se déracine. tabuc tagei tb~C tg] rụng răng = la dent tombe…. Read more »