kaing =kU [Cam M]
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
/la-bhʊə:n˨˩/ (cv.) libhuen l{B&@N /la-bhʊə:n˨˩/ (t.) êm = doux, moelleux, agréable. soft, mellow; pleasant. asaih nduec labhuen a=sH Q&@C lB&@N ngựa chạy êm = le cheval va régulièrement. ndih di… Read more »
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »