nguyên liệu | | materials
(d.) ky% pkR kaya pakar /ka-ja: – pa-ka:r/ materials.
(d.) ky% pkR kaya pakar /ka-ja: – pa-ka:r/ materials.
(t.) m~LtL multal /mul-tal/ primitive, original.
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish for.
(d.) s#\g@H semgreh /sʌm-ɡ͡ɣrəh˨˩/ lunar eclipse.
(d.) ky% mnK kaya manâk /ka-ja: – mənø:ʔ/ resources.
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.
_d<K t_m<| daok tamaow /d̪ɔ:ʔ – ta-mɔ:/ y~@ \k~/ yau krung /jau – kruŋ/ (t.) intact
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/aɪ/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm thứ 5 trong bộ chữ Akhar Thrah. the 5th vowel symbols in Akhar Thrah alphablet.