gã | | guy
(d.) bN ban /ba:n˨˩/ guy. gã đó bN nN ban nan. that guy.
(d.) bN ban /ba:n˨˩/ guy. gã đó bN nN ban nan. that guy.
nguyên nhân vì, do vì (k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. nguyên do bởi một nguyên nhân ky&% s% sbP kayua sa sabap. because due to a cause.
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
(đg.) ht# hatem /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht# SP (ktT hBN) hatam chap (katat habhan). imprecate.
(t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ intact. còn nguyên si _d<K t_m<| daok tamaow. still intact.
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
(t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to have reached the summit of one’s hopes, satisfactory, contented. làm như thế anh thấy toại nguyện… Read more »
1. (t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ intact. còn y nguyên _d<K t_m<| daok tamaow. 2. (t.) y~@ \k~/ yau krung /jau – kruŋ/ intact. còn y nguyên _d<K… Read more »
(d.) t\nN tanran /ta-nrʌn/ plain.