hào hoa | | gentlemanlike
(t.) gn~H hdH ganuh hadah [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ha-d̪ah/ gentlemanlike.
(t.) gn~H hdH ganuh hadah [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ha-d̪ah/ gentlemanlike.
/ʥa-lu:/ 1. (đg.) táp = se propager, se répandre. apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage. 2. (đg.) [Bkt.] phản chiếu. kreh jalu tanrak hadah \k@H… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
đôi mắt (d.) mt% mata /mə-ta:/ eye. mắt lé mt% kl`@K mata kaliek. mắt mờ mt% hb/ mata habang. mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh. mắt sáng mt%… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »