ôn | | review
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to review. ôn lại kiên thức hr~/ glC aAR tp~K harung galac akhar tapuk. review knowledge.
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to review. ôn lại kiên thức hr~/ glC aAR tp~K harung galac akhar tapuk. review knowledge.
/pa-bɔ:/ 1. (d.) cây lau = Saccharum arundinaceum. 2. (d.) cừu = mouton, brebis.
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
/pup/ (t.) làm rần rần, lao nhao = picoter. lapa aek harup-pup lp% a@K hr~P-p~P đói lao nhao = crier famine dans le brouhaha.
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.
(đg.) F%_t> hr~/ pataom harung /pa-tɔ:m – ha-ruŋ/ assemble, to concentrate.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »