ma-ik mi{K [Cam M]
/mə-i:ʔ/ ma-ik mi{K [Cam M] (đg.) đái = uriner = urinate, to pee. nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee. aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu =… Read more »
/mə-i:ʔ/ ma-ik mi{K [Cam M] (đg.) đái = uriner = urinate, to pee. nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee. aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu =… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »
thắt gút, thắt nút (định ngày) (đg.) ikK an/ ikak anâng /i-kaʔ – a-nøŋ/ make a knot (to set dates).
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
(đg.) ikK tz{N ikak tangin /i-kaʔ – ta-ŋin/ to remain helpless (lost the battle). thúc thủ ngồi co ro ikK tz{N _d<K w/\g~K ikak tangin daok wanggruk.