bảo hộ | X | protect
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. hãy bình tâm A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. giữ bình tĩnh A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
(đg.) A{K t=k khik takai /khɪʔ – ta-kaɪ/ pin down, hold back.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover, shade. che nắng pc$ pQ`K paceng pandiak. che chở pc$ A{K paceng khik. che đậy g# pc$ gem paceng.
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »