kiên định | | steadfast
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
(t.) A{K mrT khik marat /khɪʔ – mə-ra:t/ patient.
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ mother. Mẹ xứ sở _F@ in% ngR po inâ nagar. mother of the country. mẹ cha in% am% inâ amâ. parents. gà mẹ mn~K… Read more »
(đg.) d~/ dung /d̪uŋ˨˩/ to pull back, pull and hold. níu áo d~/ a| dung aw. hold on the shirt. níu kéo d~/ h&% dung hua. hold on; pull… Read more »
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »