cung kính | X | respect
(đg. t.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʥa:˨˩/ honor, respect, revere. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(đg. t.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʥa:˨˩/ honor, respect, revere. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(phong đòn gánh) 1. (d.) d/d&] dangduei /d̪a:ŋ-d̪uɪ/ epilepsy. 2. (d.) \k&K mK kruak mâk /krʊaʔ – møʔ/ epilepsy.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to revere, to honor. (cv) p~j%% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-nraɪʔ/ (cv.) baginrac bg{\nC (d.) bàn thờ, mâm thờ (đạo Balamon). pieh agal dalam banrac p`@H agL dl’ b\nC cất kinh trong mâm thờ. _____ Synonyms: jaban jbN