harum hr~’ [Cam M]
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-mroɪ/ (đg.) tụng kinh = déclamer des prières.
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/krʊaʔ/ 1. (d.) kinh phong = épilepsie. epilepsy. kruak mâk \k&K mK bị kinh phong = être atteint d’épilepsie. be epilepsy. banyuer kruak bv&@R \k&K cơn kinh phong = crise… Read more »
/la-hɪʔ/ (cv.) lihik l{h{K 1. (đg.) mất = perdre. lose. nduec lahik Q&@C lh{K chạy mất. ngap lahik jién ZP lh{K _j`@N làm mất tiền. 2. (đg.) lahik darah lh{K drH tắt… Read more »