ramawan rmwN [Cam M] ramâwan
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/sak-ban/ (d.) tháng 8 Hồi giáo = 8e mois de l’année musulmane.
/sak-fʊol/ (d.) tháng 2 Hồi giáo = 2e mois de l’année musulmane.
/sa-wʌl/ (d.) tháng 10 Hồi giáo = 10e mois de l’année musulmane.
1. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ mind, heart and mind. (Skt. manas). 2. (d.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ mind, heart and mind. (Skt. manas).
(đg.) mn] manei /mə-neɪ/ to take a bath. đi tắm _n< mn] nao manei. tắm rửa mn]-g] manei-gei.
1. (d.) s/k% sangka [A,471] /saŋ-ka:/ ideology. 2. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ ideology. (cv.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ (Skt. manas)
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »