maneh mn@H [Bkt.]
/mə-nəh/ maneh mn@H [Bkt.] (d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. hu maneh siam h~% mn@H s`’ có phẩm chất tốt.
/mə-nəh/ maneh mn@H [Bkt.] (d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. hu maneh siam h~% mn@H s`’ có phẩm chất tốt.
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
1. (t.) f&@L phuel /fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted. 2. (t.) DR f&@L a /d̪ʱʌr – fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted.
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »