biép _b`@P [Cam M]
/bie̞ʊʔ/ (đg.) véo = pincer. biép mbaok ranaih _b`@P _O<K r=nH véo má trẻ.
/bie̞ʊʔ/ (đg.) véo = pincer. biép mbaok ranaih _b`@P _O<K r=nH véo má trẻ.
/bu-ruh/ (d.) phấn thơm. kamei ataong buruh di mbaok km] a_t” b~r~H d} _O<K đàn bà đánh phấn thơm trên mặt.
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
/ta-bʌl/ (t.) lì lợm = obstiné, buté, tétu. tabel mbaok tb@L _O<K lì lợm = obstiné, buté, tétu.
/ta-hu:/ 1. (t.) rát = brûlant, piquant, cuisant. pandiak tahu mbaok pQ`K th~% _O<K nóng rát mặt. 2. (t.) tahu-tahang th~%-th/ ran rát = brûlant, cuisant.
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
/tɔ:m/ 1. (đg.) giáp; gặp. taom thun _t> E~N giáp năm = au bout d’un an, l’année écoulée. taom gep _t> g@P đi giáp mặt nhau. harei taom mbaok hr]… Read more »
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
/ta-sʊɛ:t/ 1. (t.) vấy bẩn. idung tasuait id~/ t=x&T mũi vấy bẩn. tasuait aia idung t=x&T a`% id~/ nước mũi chảy vấy bẩn. 2. (t.) tasuait-pait t=x&T-=pT dơ dấy, nhem nhuốc…. Read more »