tasuait t=x&T [Bkt.]

/ta-sʊɛ:t/

1. (t.) vấy bẩn.
  • idung tasuait  id~/ t=x&T mũi vấy bẩn.
  • tasuait aia idung  t=x&T a`% id~/ nước mũi chảy vấy bẩn.

 

2. (t.) tasuait-pait t=x&T-=pT dơ dấy, nhem nhuốc.
tasuait-lait t=x&T-=pT dơ dấy, nhem nhuốc.
  • mbaok mata tasuait-pait _O<K mt% t=x&T-=pT mặt mày dơ dấy và nhem nhuốc.
  • mbaok mata tasuait-lait _O<K mt% t=x&T-=lT mặt mày dơ dấy và nhem nhuốc.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen