bói, bói toán | X | tell fortune
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
/ca-ɓaɪʔ/ (t.) rộng = évasé, large. large, open wide. cambuai cambac c=O& cOC miệng rộng = grande bouche.
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ca-ɗɛh/ (d.) miếng, hạt = morceau, grain. mbeng dua candaih sara O$ d&% c=QH sr% ăn hai hạt muối = manger deux grains de sel. sara candaih O$ d&% c=QH sr% múi… Read more »
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.