nô lệ | | slave
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
(d.) =\sY sraiy /srɛ:/ debt. trả nợ byR =\sY bayar sraiy. pay debt. nợ nần =\sY-d=ZY sraiy-dangaiy. debts.
(đg.) pt~H patuh /pa-tuh/ to explode. nổ súng bắn pt~H f| c~H patuh phaw cuh. shoot. kích nổ mìn F%pt~H m{N papatuh min. detonate mines.
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
1. (d.) pkL dl’ pakal dalam [Bkt96] /pa-ka:l – d̪a-lʌm˨˩/ contents. 2. (d.) _nK aAN nok akhan [Sky.] /no:ʔ – a-kha:n/ contents.
/no-ra-pa:/ (cv.) norapat _n%rF%T (d.) vua = roi, prince.
/no-ra-pat/ (cv.) norapa _n%rF% (d.) vua = roi, prince.