nở | | bloom, hatch
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
(t.) \t] trei /treɪ/ be full. no đầy \t] bK trei bak. full; prosperity. ăn no O$ \t] mbeng trei. eat full. no ấm; ấm no \t] s{R trei… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(t.) _d<K lz{| daok langiw /d̪ɔ:˨˩ʔ – la-ŋiʊ/ non-resident.
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
/no:ʔ/ 1. (d.) phần = part. nok dahlak _nK dh*K phần tôi = ma part; nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa… Read more »