manis mn{X [A, 387]
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/ɓraɪ/ mbrai =\O [Bkt.] (d.) củ đắng, củ nầng đắng. khing ka diip mbeng mbrai, khing ka matai mbeng abu yamân (tng.) A{U k% d`{P O$ =\O, A{U k% m=t… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ delicious. ngon ngọt bZ} ymN bangi yamân. delicious and sweet; very delicious. ngon lắm; ngon quá; rất ngon b`K bZ} (bz} b`K) biak bangi (bangi… Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/tʌm-ma-kaɪ/ temmakai t#m=k [Cam M] (cv.) tamakai tm=k (d.) trái dưa = pastèque. temmakai yamân t#m=k ymN trái dưa ngọt.