hành tinh | | planet
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/ka-brʌŋ/ 1. (đg.) vểnh = dresser, dressé. tangi kabreng tz} k\b$ tai vểnh = les oreilles dressées. asaih kabreng tangi a=sH k\b$ tz} ngựa vểnh tai = le cheval dresse… Read more »
/kɛ:m/ (t.) nhín, dè = épargner, économiser. mbeng kaim O$ =k’ ăn nhín, ăn dè = manger avec modération.
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
/krɛ:m/ 1. (d.) kem = crème. cream. kraim laan =\k’ laN kem lạnh. ice-cream. 2. (t.) nhín = laisser de côté. mbeng kraim O$ =\k’ ăn nhín, ăn dè =… Read more »
/krɯ:n/ 1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder. to look, recognize. krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager. stare at face. krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ =… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »