aek a@K [Cam M]
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
/a-ŋɯʔ/ (đg.) ngước = renverser la tête en arrière. tilt his head backwards; looking up. angâk maong azK _m” ngước nhìn.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »