gáy | | crow
(đg.) k_W<K kanjaok /ka-ʄɔ:k/ crow. gà gáy mn~K k_W<K manuk kanjaok. the rooster crows.
(đg.) k_W<K kanjaok /ka-ʄɔ:k/ crow. gà gáy mn~K k_W<K manuk kanjaok. the rooster crows.
(đg.) _W<H njaoh /ʧɔh/ expansion. dãn gân _W<H arK njaoh arak. dãn ra _W<H tb`K njaoh tabiak.
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
(d.) _W<| njaow [A,162] /ʄɔ:/ parsley. cây ngò tây f~N _W<| phun njaow. parsley tree.
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(đg.) t_W<H tanjaoh /ta-ʄɔh/ to drip. nước mưa nhỏ xuống a`% hjN t_W<H \t~N aia hajan tanjaoh trun. rainwater is dripping down.
/pa-tʱah/ 1. (t.) ướt = mouillé. pathah aw pEH a| ướt áo. aw pathah a| pEH áo ướt. akaok thu mbuk pathah (tng.) a_k<K E~% O~K pEH đầu khô tóc ướt… Read more »