ghar GR [Bkt.]
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ to one’s heart’s content; gloating. 2. (t.) hvK-v~’ hanyak-nyum /ha-ɲaʔ-ɲum/ to one’s heart’s content; gloating.
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ scoop. múc đất _J<K hl~K jhaok haluk. scoop the soil. múc nước uống _J<K a`% mv~’ jhaok aia manyum. scoop water to drink. múc cơm… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »