caiy =cY [Cam M]
/cɛ:/ (d.) trà = thé. tea. manyum aia caiy mv~’ a`% =cY uống nước trà = boire du thé. drink tea.
/cɛ:/ (d.) trà = thé. tea. manyum aia caiy mv~’ a`% =cY uống nước trà = boire du thé. drink tea.
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa-rih/ 1. (d.) vây, vi lưng = nageoire dorsale. garih ikan gr{H ikN vi lưng cá = nageoire dorsale du poisson. 2. (t.) [Bkt.] bợn. aia daok garih juai manyum… Read more »