narak nrK [A,244]
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
nhão nhoẹt (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty, flabby. nhũn nhão nhẹt ma`% t=WT maaia tanjait. soaking wet and pasty or flabby.
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao nhọn _t<| hl&@K taow haluek. sharp knife. nhọn hoắt hl&@K c&{T haluek cuit. pointy. đầu nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek. pointed tip; spike…. Read more »
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
/pa-a-si:t/ (đg.) làm cho nhỏ = rapetisser.
/pa-braɪ/ 1. (đg.) ban ra cho nhỏ; rả= pulvériser; réduire en petits morcaux. pabrai mbeng anguei F%\=b az&] phá sản = faire faillite. pabrai panuec F%\=b pn&@C hòa giải = calmer un… Read more »