parat prT [Cam M]
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.
/pa-ra-tʌŋ/ (đg.) đứng dang ngang = transversal.
/pa-rɛk/ (d.) chà rẹt = pièces de bois qui soutiennent les roues de la charrette sur les deux côtés.
/pa-rɛ:ŋ/ (đg.) đan thưa = tisser lâche, non serré.
/pa-rɔh/ (đg.) xổ ra = vider pour assécher.
(t.) r&K _k*@N ruak klén /rʊaʔ – kle̞n/ paralysis. (t.) m=t arK matai arak /mə-taɪ – a-raʔ/ paralysis.
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.