beltok b@L_tK [Cam M]
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
đai, dây đai, nịt 1. (d.) tl] kbK talei kabak /ta-leɪ – ka-ba˨˩ʔ/ belt. 2. (d.) tl] gw/ talei gawang /ta-leɪ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ belt.
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.