hết | | empty; end; finished
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
1. (t.) tp@H ab{H tapeh abih /ta-pəh – a-bih˨˩/ exhausted. kiệt quệ sức lực tp@H ab{H \p;N yw% tapeh abih prân yawa. 2. (t.) _j<H-_j<| jaoh-jaow [Bkt.96] … Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
I. phách nhạc (d.) E{U thing [Bkt.96] [Cam M] /thɪŋ/ beat; castanets. (Fr. castagnettes). cây phách (dụng cụ gõ nhịp) =g E{U gai thing. castanets. II. phách, hồn… Read more »
/pəh/ (đg.) mở = ouvrir. peh baoh bambeng p@H _b<H bO$ mở cửa = ouvrir la porte. peh tapuk p@H tp~K mở sách = ouvrir le livre; id. mentir. peh… Read more »
/pa-tʱah/ 1. (t.) ướt = mouillé. pathah aw pEH a| ướt áo. aw pathah a| pEH áo ướt. akaok thu mbuk pathah (tng.) a_k<K E~% O~K pEH đầu khô tóc ướt… Read more »
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
/ta-pəh/ 1. (đg.) phủi = essuyer légèrement de la main. tapeh dlul tp@H D~L phủi bụi = épousseter. 2. (đg.) tapeh abih tp@H ab{H kiệt quệ, vắt kiệt = ruiné. tapeh abih… Read more »