canh | X | soup; period; keep watch
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
(d.) l=m t`N lamai tian /la-mai – tia:n/ peritoneum.
(t.) cnK canâk /ca-nøk/ be pervaded with. nức lòng cnK t`N canâk tian. heartbroken.
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(đg.) pl&% palua /pa-lʊa:/ to persuade.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ persist in.
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ permission. cho phép \b] _g< brei gaon. give permission; allow; give order.
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »
1. (đg.) lk~@ _g<N lakau gaon /la-kau – ɡ͡ɣɔn˨˩/ to ask permission. 2. (đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ˨˩/ to ask permission.