phân phát | | distribute
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
trừng phạt, trừng trị (đg.) dN dan [A,215] /d̪ʌn/ punish. trừng phạt tội phạm dN d~H g*C dan duh glac. inflict, punish sin, punish the crime.
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »