chut S~T [Cam M]
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ (cv.) janim jn[ /ʥa˨˩-nɪm˨˩/ (d.) ranh, rào rẫy. ganim apuh gn[ ap~H ranh rẫy. jrah apuh jem ganim \jH ap~H j# gn[ phát rẫy đắp ranh.
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »