phi chính phủ | | non-governmental
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
1. (d.) r% b% a_h<K ra ba ahaok [Sky.] /ra: – ba:˨˩ – a-hɔ:ʔ pilot. 2. (d.) p{_lT pilot [Cdict] /pi-lo:t/ pilot.
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.
/a-ka-fie̞r/ 1. (d.) Chăm Balamon, Chăm Ahiér = akaphir (Cam Brahmaniste). the Cham follow Brahmanism. 2. (d.) (Ar.) người ngoại đạo (không phải Islam). the pagan (non Islam). _____ Synonyms: ahiér a_h`@R
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
(t.) kx% kasa /ka-sa:/ sophisticated. ăn mặc cầu kỳ az&] c~K kx% anguei cuk kasa. picky dress.
(d.) _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak /ʥie̞:n˨˩ – thiaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ fee, the cost. chi phí phải trả cho tiền xe _j`@N E`K tb`K k% r_d@H jién thiak… Read more »
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
1. (t.) _y> _E<H yaom thaoh /jɔ:m – thɔh/ free. cho miễn phí \b] _y> _E<H (b*] _E<H) brei yaom thaoh (blei thaoh). give for free. lấy miễn phí… Read more »