phiên dịch | | translate
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ turn. tới phiên bạn t@L wR y~T tel war yut. now is your turn.
(d.) pt{K patik /pa-tik/ voting paper, ballot. bỏ phiếu b~H pt{K buh patik. to vote; poll. phiếu bầu cử pt{K r&H _F%K patik ruah pok. ballot paper. phiếu học… Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
(d.) f[ phim /fi:m/ film, movie. phim hoạt hình f[ an{mx} phim animasi. cartoon; animated movie. phim thời sự f[ _A< hrK phim khao harak. topical; news reel; documentary… Read more »
/fi:m/ (d.) phim = film. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim.
/fɪŋ/ (t.) vụt = énergique, sec. caoh phing baoh balaong _c<H f{U _b<H b_l” đá vụt trái banh = frapper énergiquement le ballon.
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ blandish, coax. lừa phỉnh nhau; gạt phỉnh nhau; dối lừa nhau _l<R pgT g@P laor pagat gep. cheat each other.
(đg.) tb*~/ tablung /ta-bluŋ˨˩/ swell. thổi bong bóng cho nó phình ra y~K _b<H b*~/ tb*~/ t_gK yuk baoh blung tablung tagok. blow bubble to make it swell.
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »