ốm o | | atrophied
(t.) _b<K \bH baok brah /bɔ˨˩ʔ – brah˨˩/ atrophied. ốm o gầy gò lw/ =rY lw/ _b<K \bH (_p@d%) lawang raiy lawang baok brah (péda). emaciated skinny.
(t.) _b<K \bH baok brah /bɔ˨˩ʔ – brah˨˩/ atrophied. ốm o gầy gò lw/ =rY lw/ _b<K \bH (_p@d%) lawang raiy lawang baok brah (péda). emaciated skinny.
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
/su-fi:/ (d.) cây mai vàng.
/su-fiap/ (t.) hiền hậu = bon, bienveillant. urang suphiap ur/ s~f`P người hiền hậu.
/su-fie̞ʊʔ/ (d.) khuyết điểm, thiếu sót = manquer, faire défaut, manquement. hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts. su-phiép jién… Read more »
/ta-fia:/ (t.) gần = près. jaik taphia =jK tf`% gần gũi = prochain, voisin. daok taphia gep _d<K tf`% g@P ngồi gần nhau. alih taphia mai al{H tf`% =m xích… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
/i-ra-fie̞r/ (d.) Raphaê (thiên thần) = Raphaël (ange). Raphael (Angel).
(t.) x~p% supa /su-pa:/ super. siêu nhân mn&{X x~p% manuis supa. superman. siêu nhân rx~p% rasupa. superman.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »