hanruai h=\n& [Cam M]
/ha-nrʊoɪ/ (t.) điên = fou. crazy. yau hanruai yau taba (tng.) y~@ h=\n& y~@ tb% như điên như dại. ruen thring dom si hanruai akaok r&@N \E{U _d’ s} h=\n&… Read more »
/ha-nrʊoɪ/ (t.) điên = fou. crazy. yau hanruai yau taba (tng.) y~@ h=\n& y~@ tb% như điên như dại. ruen thring dom si hanruai akaok r&@N \E{U _d’ s} h=\n&… Read more »
/ka-broɪ/ (d.) hôm qua = hier. amaik barau nao mâng kabruai a=mK br~@ _n< m/ k=\b& mẹ vừa mới đi ngày hôm qua. ngap blaoh mâng kabruai ZP _b*<H m/ k=\b&… Read more »
/ka-mroɪ/ (đg.) tụng kinh = déclamer des prières.
/krʊaʔ/ 1. (d.) kinh phong = épilepsie. epilepsy. kruak mâk \k&K mK bị kinh phong = être atteint d’épilepsie. be epilepsy. banyuer kruak bv&@R \k&K cơn kinh phong = crise… Read more »
/pa-d̪rʊoɪ/ (đg.) buồn = triste. sad. mboh padruai dalam tian _OH p=\d& dl’ t`N thấy buồn trong lòng. padruai mayut rabau thun oh wer (A) p=\d& my~T rb~@ E~N oH… Read more »
/pa-ɡ͡ɣrʊaʔ/ (đg.) để sấp, úp = remettre à l’endroit, recouvrir. pagruak gaok glah di canrong F%\g&K _g<K g*H d} c_\nU úp nồi niêu trên sàn.
/proɪ/ (đg.) rải rắc = saupoudrer. pruai brah ka manuk =\p& \bH k% mn~K rải gạo cho gà.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »