rựa | | bush-hook
cái rựa (đg.) a\M% amra /a-mra:/ bush-hook. rựa bén a\M% hl&@K amra haluek. sharp bush-hook.
cái rựa (đg.) a\M% amra /a-mra:/ bush-hook. rựa bén a\M% hl&@K amra haluek. sharp bush-hook.
(đg.) ht’ hatam [A,503] /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht’ SP hatam chap. cursing.
(d.) kr% kara /ka-ra:/ turtle. con rùa anK kr% anâk kara. the turtle.
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
/rʊah/ (đg.) lựa chọn = choisir. ruah ikan siam r&H ikN s`’ lựa cá tốt = choisir un bon poisson. ruah palih r&H pl{H chọn lọc = trier. duah ruah d&H… Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
(t.) =\d& \d~T druai drut /d̪roɪ˨˩ – d̪rut˨˩/ sorrow, disconsolate
(d.) =\g& gruai /ɡ͡ɣroɪ/ brush. bàn chải đánh răng =\g& _\b<H tg] gruai braoh tagei. toothbrush.
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noon. đi giữa ban trưa _n< d} \k;H jl% nao di krâh jala. going at noon.