truai =\t& [Cam M]
/trʊoɪ/ truai =\t& [Cam M] (d.) đèn chai; đuốc = torche de résine. truc truai \t~C =\t& đốt đuốc.
/trʊoɪ/ truai =\t& [Cam M] (d.) đèn chai; đuốc = torche de résine. truc truai \t~C =\t& đốt đuốc.
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.
/ʄrʊah/ (d.) con mang đỏ = chevreuil.
/pa-rʊah/ (đg.) tuyển chọn, bầu cử = faire un choix, sélectionner, élire.
(đg.) F%g*@H \t~N pagleh trun /pa-ɡ͡ɣləh˨˩ – trun/ to depose.
(t.) tp% jl% tapa jala /ta-pa: – ʤa:˨˩-la:˨˩/ over afternoon.
/ta-ɲrʊaʔ/ (cv.) tanuak tn&K (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to graze, scratched.
(d.) jl% jala /ʤa˨˩-la:˨˩/ noon.