ở truồng | | nude
cởi trần truồng (t.) l@H ml~N leh malun /ləh – mə-lun/ nude.
cởi trần truồng (t.) l@H ml~N leh malun /ləh – mə-lun/ nude.
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
(t.) ml~N malun /mə-lun/ unclothed, nude. cởi trần truồng l@H ml~N leh malun. undressed.
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
trườn, trườn bò (đg.) rlN ralan /ra-la:n/ to creep.
(niên trưởng) (đg.) s~Mn sumanâ [A,488] /su-ma-nø:/ elderly people, seniors. (Skt. sumanas)
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.
trướng, chướng (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ distention. trướng (chướng) bụng _b<K t~/ baok tung. indigestion.
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »